1811 |
In ấn |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4940 |
Vận tải đường ống |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4631 |
Bán buôn gạo |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7310 |
Quảng cáo |
4311 |
Phá dỡ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |