5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4631 |
Bán buôn gạo |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4311 |
Phá dỡ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7310 |
Quảng cáo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |