1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1311 |
Sản xuất sợi |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |