4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4631 |
Bán buôn gạo |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |