0121 |
Trồng cây ăn quả |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8521 |
Giáo dục tiểu học |