1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1311 |
Sản xuất sợi |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4311 |
Phá dỡ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1811 |
In ấn |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |