1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1311 |
Sản xuất sợi |
7911 |
Đại lý du lịch |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
7310 |
Quảng cáo |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4311 |
Phá dỡ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1811 |
In ấn |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |