5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1811 |
In ấn |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1076 |
Sản xuất chè |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0220 |
Khai thác gỗ |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4631 |
Bán buôn gạo |
4311 |
Phá dỡ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |