7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4940 |
Vận tải đường ống |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
7310 |
Quảng cáo |
1811 |
In ấn |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |