2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0126 |
Trồng cây cà phê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0123 |
Trồng cây điều |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0114 |
Trồng cây mía |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7310 |
Quảng cáo |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6630 |
Hoạt động quản lý quỹ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0127 |
Trồng cây chè |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |