8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7310 |
Quảng cáo |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4631 |
Bán buôn gạo |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0111 |
Trồng lúa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |