4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4311 |
Phá dỡ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |