9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7911 |
Đại lý du lịch |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7310 |
Quảng cáo |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1311 |
Sản xuất sợi |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1811 |
In ấn |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0127 |
Trồng cây chè |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6312 |
Cổng thông tin |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4311 |
Phá dỡ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |