1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1076 |
Sản xuất chè |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4311 |
Phá dỡ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4631 |
Bán buôn gạo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1811 |
In ấn |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0220 |
Khai thác gỗ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |