8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0114 |
Trồng cây mía |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0123 |
Trồng cây điều |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0127 |
Trồng cây chè |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0125 |
Trồng cây cao su |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |