4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |