3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |