4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4311 |
Phá dỡ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7500 |
Hoạt động thú y |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
6312 |
Cổng thông tin |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1076 |
Sản xuất chè |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3511 |
Sản xuất điện |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7310 |
Quảng cáo |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1811 |
In ấn |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |