4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4940 |
Vận tải đường ống |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 |
Phá dỡ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7911 |
Đại lý du lịch |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |