2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2431 |
Đúc sắt thép |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |