4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
6312 |
Cổng thông tin |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1811 |
In ấn |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3511 |
Sản xuất điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7310 |
Quảng cáo |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7500 |
Hoạt động thú y |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1076 |
Sản xuất chè |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |