8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1076 |
Sản xuất chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7310 |
Quảng cáo |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4631 |
Bán buôn gạo |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0149 |
Chăn nuôi khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0126 |
Trồng cây cà phê |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |