7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7911 |
Đại lý du lịch |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6312 |
Cổng thông tin |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |