1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7310 |
Quảng cáo |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4311 |
Phá dỡ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |