4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1811 |
In ấn |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7911 |
Đại lý du lịch |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4631 |
Bán buôn gạo |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |