4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1811 |
In ấn |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3511 |
Sản xuất điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |