4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |