8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7911 |
Đại lý du lịch |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7310 |
Quảng cáo |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4311 |
Phá dỡ |