4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7310 |
Quảng cáo |
1811 |
In ấn |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4633 |
Bán buôn đồ uống |