7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |