2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4311 |
Phá dỡ |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7911 |
Đại lý du lịch |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1811 |
In ấn |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |