4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1811 |
In ấn |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2431 |
Đúc sắt thép |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |