4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4631 |
Bán buôn gạo |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7310 |
Quảng cáo |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7911 |
Đại lý du lịch |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4311 |
Phá dỡ |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1811 |
In ấn |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |