5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1811 |
In ấn |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |