4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7310 |
Quảng cáo |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4631 |
Bán buôn gạo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |