Tên quốc tế | GREEN FIELD KAP TRADING AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
---|---|
Tên viết tắt | GREEN FIELD KAP |
Mã số thuế | 0318310109 |
Địa chỉ | 256/45 Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
Xuất hóa đơn | |
Người đại diện | Trần Văn Núi |
Điện thoại | 0982622995 |
Ngày hoạt động | 22/02/2024 |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm |
Mã | Nghành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0125 | Trồng cây cao su |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
1811 | In ấn |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4631 | Bán buôn gạo |
0123 | Trồng cây điều |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0126 | Trồng cây cà phê |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0127 | Trồng cây chè |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
0121 | Trồng cây ăn quả |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |