0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7310 |
Quảng cáo |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1811 |
In ấn |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0220 |
Khai thác gỗ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |