0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4311 |
Phá dỡ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7911 |
Đại lý du lịch |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |