1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2431 |
Đúc sắt thép |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1811 |
In ấn |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |