9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7911 |
Đại lý du lịch |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4311 |
Phá dỡ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |