4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1811 |
In ấn |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
6312 |
Cổng thông tin |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |