4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |