4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7911 |
Đại lý du lịch |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 |
Quảng cáo |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4311 |
Phá dỡ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6312 |
Cổng thông tin |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4631 |
Bán buôn gạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |