8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |