7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6312 |
Cổng thông tin |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 |
Đại lý du lịch |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0125 |
Trồng cây cao su |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7310 |
Quảng cáo |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1811 |
In ấn |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |