4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5320 |
Chuyển phát |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4631 |
Bán buôn gạo |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |