| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
    | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
    | 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 
    | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 
    | 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
    | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
    | 4541 | Bán mô tô, xe máy | 
    | 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 
    | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 
    | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 
    | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
    | 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
    | 4633 | Bán buôn đồ uống | 
    | 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
    | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
    | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
    | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
    | 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
    | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
    | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
    | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 
    | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
    | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
    | 0510 | Khai thác và thu gom than cứng | 
    | 0520 | Khai thác và thu gom than non | 
    | 0710 | Khai thác quặng sắt | 
    | 7310 | Quảng cáo | 
    | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 
    | 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh | 
    | 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
    | 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
    | 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 
    | 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 
    | 0892 | Khai thác và thu gom than bùn | 
    | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
    | 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 
    | 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 
    | 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 
    | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 
    | 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 
    | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 
    | 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 
    | 1811 | In ấn | 
    | 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
    | 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 
    | 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
    | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
    | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
    | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
    | 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
    | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
    | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
    | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 
    | 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
    | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
    | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 
    | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
    | 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
    | 5629 | Dịch vụ ăn uống khác | 
    | 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 
    | 5912 | Hoạt động hậu kỳ | 
    | 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 
    | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
    | 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 
    | 7820 | Cung ứng lao động tạm thời | 
    | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 
    | 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
    | 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
    | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
    | 4221 | Xây dựng công trình điện | 
    | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
    | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
    | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
    | 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
    | 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
    | 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
    | 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
    | 4311 | Phá dỡ | 
    | 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |