3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4631 |
Bán buôn gạo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4311 |
Phá dỡ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1811 |
In ấn |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |