7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7911 |
Đại lý du lịch |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |