4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1811 |
In ấn |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7911 |
Đại lý du lịch |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6312 |
Cổng thông tin |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2431 |
Đúc sắt thép |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |